Phiên âm : jīng yuàn zhé xué.
Hán Việt : kinh viện triết học.
Thuần Việt : triết học kinh viện; chủ nghĩa kinh viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triết học kinh viện; chủ nghĩa kinh viện欧洲中世纪在学院中讲授的以解释天主教教义为内容的哲学,实际上是一种神学体系由于采用烦琐的抽象推理的方法,所以也叫烦琐哲学