VN520


              

经济学家

Phiên âm : jīng jì xué jiā.

Hán Việt : kinh tể học gia.

Thuần Việt : Nhà kinh tế học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhà kinh tế học


Xem tất cả...