Phiên âm : jīng yíng.
Hán Việt : kinh doanh.
Thuần Việt : kinh doanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh doanh筹划并管理(企业等)jīngyíng nóngyè.kinh doanh nông nghiệp.经营畜牧业.jīngyíng xùmù yè.kinh doanh nghề chăn nuôi.经营之路.jīngyíng zhī lù.con đường kinh do