VN520


              

经营

Phiên âm : jīng yíng.

Hán Việt : kinh doanh.

Thuần Việt : kinh doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh doanh
筹划并管理(企业等)
jīngyíng nóngyè.
kinh doanh nông nghiệp.
经营畜牧业.
jīngyíng xùmù yè.
kinh doanh nghề chăn nuôi.
经营之路.
jīngyíng zhī lù.
con đường kinh do


Xem tất cả...