VN520


              

经期

Phiên âm : jīng qī.

Hán Việt : kinh kì.

Thuần Việt : thời gian hành kinh; thời kỳ hành kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời gian hành kinh; thời kỳ hành kinh
妇女行经的时间,每次约为三天至五天


Xem tất cả...