Phiên âm : jīng qī.
Hán Việt : kinh kì.
Thuần Việt : thời gian hành kinh; thời kỳ hành kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời gian hành kinh; thời kỳ hành kinh妇女行经的时间,每次约为三天至五天