Phiên âm : jīng guǎn.
Hán Việt : kinh quản.
Thuần Việt : quản lý; phụ trách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quản lý; phụ trách经手管理yóu jīngguǎnrén qiānzì gàizhāng.do người phụ trách ký tên đóng dấu.