VN520


              

经常

Phiên âm : jīng cháng.

Hán Việt : kinh thường.

Thuần Việt : bình thường; hàng ngày; như thường lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình thường; hàng ngày; như thường lệ
平常;日常
jīngcháng fèi.
kinh phí.
积肥是农业生产中的经常工作.
jīféi shì nóngyè shēngchǎn zhōng de jī


Xem tất cả...