Phiên âm : jīng cháng.
Hán Việt : kinh thường.
Thuần Việt : bình thường; hàng ngày; như thường lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình thường; hàng ngày; như thường lệ平常;日常jīngcháng fèi.kinh phí.积肥是农业生产中的经常工作.jīféi shì nóngyè shēngchǎn zhōng de jī