Phiên âm : jīng lì.
Hán Việt : kinh lịch.
Thuần Việt : từng trải; trải qua, trải nghiệm, kinh nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từng trải; trải qua, trải nghiệm, kinh nghiệm亲身见过做过或遭受过亲身见过做过或遭受过的事生活经历.shēnghuó jīnglì.những việc trải qua