Phiên âm : jīng bì.
Hán Việt : kinh bế.
Thuần Việt : tắc kinh; bế kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tắc kinh; bế kinh妇女月经停止的现象,有生理状态的,也有病理状态的妇女在妊娠期,授乳期或生殖器发育不健全以及由于疾病造成的子宫机能损害等,都会引起经闭