VN520


              

经手

Phiên âm : jīng shǒu.

Hán Việt : kinh thủ.

Thuần Việt : qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; thực hiện
经过亲手(处理)
jīngshǒurén.
người thực hiện.
这件事是他经手的.
zhèjiàn shìshì tā jīngshǒu de.
việc này do anh ấy thực hiện.


Xem tất cả...