VN520


              

经学

Phiên âm : jīng xué.

Hán Việt : kinh học.

Thuần Việt : kinh học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh học (nghiên cứu những tác phẩm kinh điển của Nho giáo về mặt triết học, sử học, ngôn ngữ, văn tự...)
把儒家经典当做研究对象的学问,内容包括哲学史学语言文字学等


Xem tất cả...