Phiên âm : jīng fèi.
Hán Việt : kinh phí.
Thuần Việt : kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn (cơ quan, trường học)(机关学校等)经常支出的费用