Phiên âm : jīng tòng.
Hán Việt : kinh thống.
Thuần Việt : đau bụng kinh; đau bụng lúc hành kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau bụng kinh; đau bụng lúc hành kinh妇女在行经前或行经时下腹子宫部位疼痛的症状见〖痛经〗