VN520


              

经痛

Phiên âm : jīng tòng.

Hán Việt : kinh thống.

Thuần Việt : đau bụng kinh; đau bụng lúc hành kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đau bụng kinh; đau bụng lúc hành kinh
妇女在行经前或行经时下腹子宫部位疼痛的症状见〖痛经〗


Xem tất cả...