Phiên âm : jīng lüè.
Hán Việt : kinh lược.
Thuần Việt : mưu tính; kinh lược .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu tính; kinh lược (về chính trị, quân sự)经营谋划(指政治上军事上),古代多用为镇守边疆的主帅的官职名,如经略使