Phiên âm : jīng jì kūn chóng.
Hán Việt : kinh tể côn trùng.
Thuần Việt : côn trùng kinh tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
côn trùng kinh tế在经济意义上有利或有害的昆虫,有利的如蚕、蜜蜂、白蜡虫等,有害的如蝗虫、蚜虫、红铃虫等