VN520


              

经济昆虫

Phiên âm : jīng jì kūn chóng.

Hán Việt : kinh tể côn trùng.

Thuần Việt : côn trùng kinh tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

côn trùng kinh tế
在经济意义上有利或有害的昆虫,有利的如蚕、蜜蜂、白蜡虫等,有害的如蝗虫、蚜虫、红铃虫等


Xem tất cả...