VN520


              

经济周期

Phiên âm : jīng jì zhōu qí.

Hán Việt : kinh tể chu kì.

Thuần Việt : Chu kỳ kinh tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chu kỳ kinh tế


Xem tất cả...