Phiên âm : jīng yì.
Hán Việt : kinh ý.
Thuần Việt : Chú ý; lưu tâm; để ý; lưu ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chú ý; lưu tâm; để ý; lưu ý经心;留意