VN520


              

经意

Phiên âm : jīng yì.

Hán Việt : kinh ý.

Thuần Việt : Chú ý; lưu tâm; để ý; lưu ý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chú ý; lưu tâm; để ý; lưu ý
经心;留意


Xem tất cả...