VN520


              

经历

Phiên âm : jīng lì.

Hán Việt : kinh lịch.

Thuần Việt : từng trải; trải qua, trải nghiệm, kinh nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từng trải; trải qua, trải nghiệm, kinh nghiệm
亲身见过做过或遭受过
亲身见过做过或遭受过的事
生活经历.
shēnghuó jīnglì.
những việc trải qua


Xem tất cả...