Phiên âm : xì zhì.
Hán Việt : tế trí.
Thuần Việt : tinh tế tỉ mỉ; kỹ càng chu đáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh tế tỉ mỉ; kỹ càng chu đáo精细周密gōngzuò xìzhì.làm việc tinh tế tỉ mỉ.