Phiên âm : xì zhī mò jié.
Hán Việt : tế chi mạt tiết.
Thuần Việt : việc nhỏ không đáng kể; cành nhỏ đốt cuối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc nhỏ không đáng kể; cành nhỏ đốt cuối (ví với những chi tiết vụn vặt không quan trọng trong sự việc hoặc vấn đề)比喻事情或问题的细小而无关紧要的部分