VN520


              

细活

Phiên âm : xì huó.

Hán Việt : tế hoạt.

Thuần Việt : việc tinh tế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc tinh tế (chỉ những việc cần kỹ thuật cao nhưng ít tốn sức lực)
(细活儿)细致的活计,特指技术性强而消耗体力少的工作


Xem tất cả...