Phiên âm : xì huó.
Hán Việt : tế hoạt.
Thuần Việt : việc tinh tế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc tinh tế (chỉ những việc cần kỹ thuật cao nhưng ít tốn sức lực)(细活儿)细致的活计,特指技术性强而消耗体力少的工作