Phiên âm : xì liáng.
Hán Việt : tế lương.
Thuần Việt : lương thực tinh; lương thực loại tốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương thực tinh; lương thực loại tốt (bột mì trắng và gạo)一般指白面和大米等食粮(区别于'粗粮')