VN520


              

细腻

Phiên âm : xìnì.

Hán Việt : tế nị.

Thuần Việt : mịn; nhẵn; tinh tế, chi tiết, kĩ càng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mịn; nhẵn; tinh tế, chi tiết, kĩ càng
精细光滑
(描写表演等)细致入微
人物描写细腻而生动.
rénwùmiáoxiě xìnì ér shēngdòng.
nhân vật miêu tả rất tinh tế mà sinh động.


Xem tất cả...