Phiên âm : xìnì.
Hán Việt : tế nị.
Thuần Việt : mịn; nhẵn; tinh tế, chi tiết, kĩ càng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mịn; nhẵn; tinh tế, chi tiết, kĩ càng精细光滑(描写表演等)细致入微人物描写细腻而生动.rénwùmiáoxiě xìnì ér shēngdòng.nhân vật miêu tả rất tinh tế mà sinh động.