VN520


              

细胞质

Phiên âm : xì bāo zhì.

Hán Việt : tế bào chất.

Thuần Việt : tế bào chất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế bào chất
细胞的组成部分之一,是一种无色透明的胶状物质,在细胞核和细胞膜之间


Xem tất cả...