Phiên âm : xì bāo zhì.
Hán Việt : tế bào chất.
Thuần Việt : tế bào chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế bào chất细胞的组成部分之一,是一种无色透明的胶状物质,在细胞核和细胞膜之间