Phiên âm : xì gù.
Hán Việt : tế cố.
Thuần Việt : việc nhỏ mọn; chuyện vặt vãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc nhỏ mọn; chuyện vặt vãnh细小而值不得计较的事情bùyào wèidiǎn xìgù ér zhēngchǎo.Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.