Phiên âm : xì rùn.
Hán Việt : tế nhuận.
Thuần Việt : mịn nhẵn; mượt mà; bóng mịn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mịn nhẵn; mượt mà; bóng mịn精细光滑cízhí xìrùn.chất sứ bóng mịn