Phiên âm : xì shā.
Hán Việt : tế sa.
Thuần Việt : sợi nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi nhỏ粗纱再纺而成的纱,用来织布或纺线xìshā chējiānphân xưởng sợi