Phiên âm : xì xiǎo.
Hán Việt : tế tiểu.
Thuần Việt : nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén很小xìxiǎo de yǔdiǎn.hạt mưa nhỏ.细小的事情.xìxiǎo de shìqíng.việc nhỏ; việc cỏn con