VN520


              

细微

Phiên âm : xì wēi.

Hán Việt : tế vi.

Thuần Việt : nhỏ bé; nhỏ nhặt; nhỏ xíu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhỏ bé; nhỏ nhặt; nhỏ xíu
细小;微小
xìwēi de biànhuà.
sự thay đổi nhỏ.
声音很细微.
shēngyīn hěn xìwēi.
âm thanh rất nhỏ.


Xem tất cả...