Phiên âm : xì wēi.
Hán Việt : tế vi.
Thuần Việt : nhỏ bé; nhỏ nhặt; nhỏ xíu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ bé; nhỏ nhặt; nhỏ xíu细小;微小xìwēi de biànhuà.sự thay đổi nhỏ.声音很细微.shēngyīn hěn xìwēi.âm thanh rất nhỏ.