Phiên âm : xì zuò.
Hán Việt : tế tác.
Thuần Việt : mật thám; gián điệp; chỉ điểm; mật vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mật thám; gián điệp; chỉ điểm; mật vụ旧指暗探