Phiên âm : xìnèn.
Hán Việt : tế nộn.
Thuần Việt : non mịn; mịn màng; mềm mại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
non mịn; mịn màng; mềm mại (da thịt)(皮肤肌肉等)柔嫩