VN520


              

线索

Phiên âm : xiàn suǒ.

Hán Việt : tuyến tác.

Thuần Việt : đầu mối; manh mối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu mối; manh mối
比喻事物发展的脉络或探求问题的途径
gùshì de xiànsuǒ.
đầu mối của câu chuyện
找到了破案的线索.
zhǎodào le pòàn de xiànsuǒ.
đã tìm ra manh mối phá án


Xem tất cả...