Phiên âm : xiàn suǒ.
Hán Việt : tuyến tác.
Thuần Việt : đầu mối; manh mối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu mối; manh mối比喻事物发展的脉络或探求问题的途径gùshì de xiànsuǒ.đầu mối của câu chuyện找到了破案的线索.zhǎodào le pòàn de xiànsuǒ.đã tìm ra manh mối phá án