VN520


              

线性方程

Phiên âm : xiàn xìng fāng chéng.

Hán Việt : tuyến tính phương trình.

Thuần Việt : phương trình bậc một; phương trình bậc nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phương trình bậc một; phương trình bậc nhất
一次方程


Xem tất cả...