Phiên âm : xiàn xìng fāng chéng.
Hán Việt : tuyến tính phương trình.
Thuần Việt : phương trình bậc một; phương trình bậc nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương trình bậc một; phương trình bậc nhất一次方程