VN520


              

线形动物

Phiên âm : xiàn xíng dòng wù.

Hán Việt : tuyến hình động vật.

Thuần Việt : động vật hình dây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động vật hình dây
无脊椎动物的一门,身体的形状像线或圆筒,两端略尖,不分环节,表面有皮,体内有消化管,大多数雌雄异体,如蛔虫、钩虫等


Xem tất cả...