Phiên âm : xiànguī.
Hán Việt : tuyến quy.
Thuần Việt : thước đo đường kính bằng kim loại; com-pa đo đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước đo đường kính bằng kim loại; com-pa đo đường kính dây测量金属线的直径用的工具,是一块圆形或方形的钢板,边缘有许多大小不同的开口,并标有线号或尺寸金属线恰好通过的开口所标的号数或尺寸就是该 线的号数或直径