Phiên âm : xiàn xiāng.
Hán Việt : tuyến hương.
Thuần Việt : hương dây; hương sợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hương dây; hương sợi用木屑加香料做成的细长而不带棒儿的香