Phiên âm : xiànguàng zi.
Hán Việt : tuyến quáng tử.
Thuần Việt : máy cuộn chỉ; cái đánh suốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy cuộn chỉ; cái đánh suốt缠线的器具,中间有轴,可以旋转,线就绕在轴上