Phiên âm : xiàn sù dù.
Hán Việt : tuyến tốc độ.
Thuần Việt : tốc độ tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốc độ tuyến作曲线运动的质点,单位时间内在曲线上运动的距离,它的大小等于角速度(用弧度/秒表示)和圆半径的乘积,它的方向就是各点的切线的方向