VN520


              

纏門纏戶

Phiên âm : chán mén chán hù.

Hán Việt : triền môn triền hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上門叨擾, 糾纏不清。如:「那些無賴整天到公司來纏門纏戶, 讓人不勝其擾。」


Xem tất cả...