Phiên âm : chán mén chán hù.
Hán Việt : triền môn triền hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上門叨擾, 糾纏不清。如:「那些無賴整天到公司來纏門纏戶, 讓人不勝其擾。」