Phiên âm : chán tuó.
Hán Việt : triền đầu .
Thuần Việt : nhiễu vấn đầu; lụa quấn đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhiễu vấn đầu; lụa quấn đầu (đồ trang sức thời xưa của nghệ nhân). 指古代藝人把錦帛纏頭上作裝飾.