Phiên âm : chán sòng.
Hán Việt : triền tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不斷在打官司而無法結案。例這件案子已纏訟多年。不斷訴訟, 不得結案。如:「這件案子已纏訟多年。」