VN520


              

纏訟

Phiên âm : chán sòng.

Hán Việt : triền tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不斷在打官司而無法結案。例這件案子已纏訟多年。
不斷訴訟, 不得結案。如:「這件案子已纏訟多年。」


Xem tất cả...