Phiên âm : chán jiā.
Hán Việt : triền giáp .
Thuần Việt : quấy rầy; quấy rối; làm phiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy rầy; quấy rối; làm phiền. 糾纏.