Phiên âm : chán zhàng.
Hán Việt : triền trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾纏不清。《西遊記》第三九回:「老君怒道:『這潑猴卻也纏帳!』」《二刻拍案驚奇》卷九:「不耐煩與你纏帳, 且將菊花去與姐姐插戴則個。」也作「纏障」。