VN520


              

繩趨尺步

Phiên âm : shéng qū chǐ bù.

Hán Việt : thằng xu xích bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人的舉止動作都合乎法度。《宋史.卷四二九.道學傳三.朱熹傳》:「方是時, 士之繩趨尺步、稍以儒名者, 無所容其身。」明.汪廷訥《獅吼記》第一一齣:「要他繩趨尺步, 休輕惹罪招尤。」也作「尺步繩趨」。