VN520


              

繩伎

Phiên âm : shéng jì.

Hán Việt : thằng kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種雜技。由草原上牧人的套馬技術和民間的跳繩遊戲綜合發展而成。