Phiên âm : shéng jì.
Hán Việt : thằng kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種雜技。由草原上牧人的套馬技術和民間的跳繩遊戲綜合發展而成。