Phiên âm : shéng zhèng.
Hán Việt : thằng chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾正他人的過失。《後漢書.卷七六.循吏傳.王渙傳》:「繩正部郡, 風威大行。」