VN520


              

繩樞之士

Phiên âm : shéng shū zhī shì.

Hán Việt : thằng xu chi sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繩樞, 以繩子繫門樞, 形容家境貧困。繩樞之士指貧窮人家的子弟。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「則有窮巷之賓, 繩樞之士, 冀宵燭之末光, 邀潤屋之微澤。」也作「繩樞之子」。