Phiên âm : shéng kǔn suǒ bǎng.
Hán Việt : thằng khổn tác bảng.
Thuần Việt : dây thừng trói chặt; thừng trói dây buộc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây thừng trói chặt; thừng trói dây buộc (tội phạm). 用繩索捆綁(多指對罪犯等).