Phiên âm : shéng chǐ.
Hán Việt : thằng xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工匠取直、丈量的工具。比喻法度。《金史.卷一二六.文藝傳下.元德明傳》:「為文有繩尺, 備眾體。」