VN520


              

繩尺

Phiên âm : shéng chǐ.

Hán Việt : thằng xích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工匠取直、丈量的工具。比喻法度。《金史.卷一二六.文藝傳下.元德明傳》:「為文有繩尺, 備眾體。」