Phiên âm : xiù mò.
Hán Việt : tú mạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.華麗如繡的春日郊野路徑。2.綺麗如繡的市街。《樂府詩集.卷二三.橫吹曲辭三.南朝陳.陳暄.漢橫吹曲.長安道》:「長安開繡陌, 三條向綺門。」