VN520


              

繡陌

Phiên âm : xiù mò.

Hán Việt : tú mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.華麗如繡的春日郊野路徑。2.綺麗如繡的市街。《樂府詩集.卷二三.橫吹曲辭三.南朝陳.陳暄.漢橫吹曲.長安道》:「長安開繡陌, 三條向綺門。」


Xem tất cả...