Phiên âm : zǒng chǎng.
Hán Việt : tổng xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
總工廠。例石化總廠、製鹽總廠總工廠。如:「石化總廠」、「製鹽總廠」。