VN520


              

總廠

Phiên âm : zǒng chǎng.

Hán Việt : tổng xưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

總工廠。例石化總廠、製鹽總廠
總工廠。如:「石化總廠」、「製鹽總廠」。


Xem tất cả...